Yếu tố sinh học chi phối mạnh mẽ giấc mơ (mức độ, tần suất cũng như nội dung của các giấc mơ)

Yếu tố sinh học chi phối mạnh mẽ giấc mơ (mức độ, tần suất cũng như nội dung của các giấc mơ)
Yếu tố sinh học chi phối mạnh mẽ giấc mơ (mức độ, tần suất cũng như nội dung của các giấc mơ)

Giấc mơ là hiện tượng phổ biến xảy ra ở hầu hết mọi người trong quá trình ngủ. Sự hình thành và nội dung của giấc mơ chịu ảnh hưởng rất lớn từ các yếu tố sinh học như gen di truyền, nội tiết tố, chu kỳ ngủ, tuổi tác, giới tính, dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe.

Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết, thay đổi và quyết định mức độ, tần suất cũng như nội dung của các giấc mơ.

Bài Viết Này Có Gì Hay?

Chu kỳ giấc ngủ điều chỉnh mức độ và nội dung giấc mơ

Quá trình ngủ được chia thành hai giai đoạn chính là REM (mắt cử động nhanh) và non-REM. Chu kỳ luân phiên giữa REM và non-REM có vai trò then chốt trong việc điều tiết giấc mơ.

Hầu hết mọi người chỉ có thể nhớ lại giấc mơ của họ trong giai đoạn REM. Tần suất và thời lượng của giai đoạn REM tăng dần qua mỗi lần, đạt đỉnh điểm vào phần sau của giấc ngủ. Do vậy, những giấc mơ dài và chi tiết hơn thường xuất hiện vào buổi sáng.

Vai trò của REM và non-REM trong giấc mơ

Trong giai đoạn REM, não hoạt động sôi nổi giống như khi thức tỉnh nên dẫn tới các giấc mơ trở nên sống động, lôi cuốn. Tuy nhiên, cơ thể lại bị tê liệt hoàn toàn để tránh cử động, có thể gây mộng du.

Trong khi đó non-REM tạo ra giấc ngủ sâu, giúp cơ thể nghỉ ngơi, hồi phục. Do vậy, cần cân bằng giữa REM và non-REM để điều chỉnh giấc mơ lành mạnh.

Mối liên hệ giữa chu kỳ giấc ngủ với con người

Tuổi, giới, tình trạng thể chất, tinh thần, môi trường, thói quen đều ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ của mỗi người. Ví dụ, trẻ sơ sinh dành phần lớn thời gian ở trạng thái REM.

Người già thì ít mơ hơn do giấc ngủ không sâu, thời gian REM ngắn. Những điều kiện bên ngoài như ánh sáng, tiếng ồn cũng khiến chu kỳ bị rối loạn.

Độ tuổi xác định nội dung và mô hình giấc mơ

Khả năng mơ và nội dung giấc mơ có sự thay đổi rõ rệt theo từng độ tuổi. Trẻ nhỏ thường mơ nhiều và sống động hơn do não bộ đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ.

Giấc mơ của trẻ em phong phú, đa dạng, liên tưởng tự do và thần kỳ hơn. Tuy nhiên, khả năng nhớ lại và diễn giải giấc mơ ở trẻ còn hạn chế.

Giấc mơ ở trẻ em thường phong phú và sáng tạo

Não bộ trẻ em đang trong quá trình hình thành, kết nối giữa các nơron mới mẻ và linh hoạt. Chính điều này giải thích tại sao trí tưởng tượng phong phú, bay bổng của trẻ thể hiện rõ trong giấc mơ. Những ấn tượng, trải nghiệm trong ngày cũng dễ gây ảnh hưởng và xuất hiện lại trong mơ.

Người già ít mơ hơn với nội dung giấc mơ đơn điệu

Khi về già, mức độ và chất lượng giấc ngủ đều giảm sút khiến việc mơ trở nên hiếm hoi hơn. Ngoài ra do tâm trí cứng nhắc, thói quen hơn nên nội dung giấc mơ cũng trở nên nhàm chán, lặp đi lặp lại, thiếu sự thay đổi.

Giới tính đóng vai trò quan trọng trong giấc mơ

Kết quả nghiên cứu cho thấy giới tính có ảnh hưởng khá rõ rệt đến khả năng, tần suất và nội dung giấc mơ của mỗi người. Sự khác biệt về sinh học và hoóc môn khiến phụ nữ và nam giới có những đặc điểm riêng về giấc mơ.

Phụ nữ mơ nhiều hơn nam giới với nội dung đa dạng

Theo các nhà nghiên cứu, phụ nữ ghi nhớ giấc mơ tốt hơn và thường mơ nhiều hơn nam giới. Nội dung giấc mơ của họ cũng phong phú và đa dạng hơn, liên quan nhiều đến cảm xúc và mối quan hệ. Nguyên nhân là do sự khác biệt về nội tiết tố và cấu trúc não bộ giữa hai giới.

Giấc mơ của nam giới ngắn hơn và tập trung hơn

Trái ngược với nữ giới, nam giới ít mơ hơn và thời gian mỗi giấc mơ cũng ngắn hơn. Họ cũng hay quên nội dung giấc mơ nhanh chóng sau khi thức dậy. Nhìn chung các cơn mơ của nam giới ngắn gọn, trực quan và tập trung vào một số chủ đề nhất định thay vì đa dạng.

Gen di truyền và nội tiết quyết định giấc mơ

Các gen liên quan đến hệ thần kinh và não bộ đóng vai trò then chốt trong việc điều hòa giấc ngủ, giấc mơ. Bên cạnh đó, nội tiết tố như melatonin, serotonin hay dopamine cũng rất quan trọng trong việc tạo ra và điều tiết các giấc mơ.

ADH và dopamine liên quan đến khả năng mơ

Theo các nhà khoa học thì gen Acetylcholinesterase (ADH) và dopamine receptor genes (DRD4) chịu trách nhiệm về khả năng sản sinh ra các giấc mơ. Người có các gen này sẽ dễ mơ hơn những người bình thường.

Người có hệ gen phong phú hơn dễ mơ hơn

Những người có nguồn gen đa dạng (hệ gen phong phú) sẽ có xu hướng mơ nhiều và chi tiết hơn. Đây có thể coi là một biểu hiện của khả năng sáng tạo, tưởng tượng phong phú. Trong khi đó, những người có nguồn gen đơn điệu hạn chế hơn lại ít mơ và nội dung mơ cũng nghèo nàn.

Dinh dưỡng và hóa chất não tác động mạnh giấc mơ

Chế độ dinh dưỡng và các hóa chất, chất kích thích có trong thực phẩm, đồ uống đều ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động của não bộ. Từ đó, chúng làm thay đổi đáng kể đến khả năng, chất lượng và nội dung của giấc mơ.

Các loại thực phẩm làm thay đổi nội dung và chu kỳ giấc mơ

Một số loại thực phẩm như phô mai, thịt đỏ, sữa chua, đậu nành… được cho là kích thích não bộ hoạt động mạnh hơn dẫn đến các giấc mơ sống động. Các loại hạt, ngũ cốc, rau xanh có thể giúp cải thiện chu kỳ ngủ và tăng giấc mơ.

Rượu, caffeine, ma túy làm giấc mơ thay đổi đáng kể

Các chất kích thích thần kinh như rượu, bia hay cafe đều có khả năng làm gián đoạn giấc ngủ, ảnh hưởng xấu tới chu kỳ REM. Do đó, chúng làm thay đổi hoặc phá vỡ quá trình mơ bình thường. Tác hại còn cao hơn với các chất ma tuý, kích thích thần kinh mạnh.

Bệnh lý tâm thần và thể chất ảnh hưởng tới giấc mơ

Nhiều bệnh lý về thể chất cũng như tinh thần đều gây tác động xấu đến khả năng và chất lượng giấc ngủ, từ đó làm cho giấc mơ bị thay đổi. Điển hình như Alzheimer, Parkinson, trầm cảm, lo âu…

Bệnh Alzheimer và Parkinson ảnh hưởng đáng kể giấc mơ

Hai căn bệnh thần kinh phổ biến ở người già là Alzheimer và Parkinson đều khiến người bệnh rơi vào tình trạng mất ngủ, giấc ngủ bị đứt quãng. Do não bộ hoạt động kém hiệu quả nên khả năng mơ cũng bị suy giảm nghiêm trọng.

Các bệnh nội khoa và tinh thần có thể thay đổi mơ

Chứng mất ngủ do trầm cảm, lo âu cũng khiến giấc mơ dễ bị ám ảnh, đau đớn. Những căn bệnh về tim, phổi, tiêu hoá… cũng gây cản trở giấc ngủ, làm mơ nhiều hơn bình thường.

Căng thẳng tâm lý và cảm xúc phản ánh trong giấc mơ

Giấc mơ có liên hệ chặt chẽ với tâm trạng, cảm xúc của chúng ta. Những căng thẳng, phiền muộn, lo âu trong cuộc sống thường xuyên sẽ phản ánh lại trong giấc mơ, thậm chí gây ra ác mộng.

Stress và trầm cảm làm thay đổi giấc mơ

Khi cơ thể phải chịu căng thẳng kéo dài, não bộ luôn trong tình trạng kích thích sẽ ảnh hưởng xấu đến giấc ngủ, dẫn tới mơ nhiều, mơ dữ dội hơn. Tương tự, tâm trạng trầm cảm cũng làm gia tăng cơn ác mộng.

Cảm xúc tích cực giảm cơn ác mộng

Ngược lại, những cảm xúc vui vẻ, lạc quan lại có ảnh hưởng tích cực là giảm bớt các cơn ác mộng. Não bộ được nghỉ ngơi thoải mái hơn nên chất lượng giấc mơ cũng tốt hơn.

Giấc ngủ và giấc mơ có mối liên hệ mật thiết

Chất lượng giấc ngủ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành và diễn biến của giấc mơ. Giấc ngủ ngon sẽ giúp mơ nhiều và chi tiết hơn. Ngược lại, giấc ngủ kém chất lượng làm suy giảm khả năng mơ.

Giấc ngủ kém và quá dài có thể ảnh hưởng giấc mơ

Thời gian ngủ quá ít hoặc quá nhiều đều không tốt, làm rối loạn nhịp điệu sinh học và ảnh hưởng xấu tới khả năng nhớ và kể lại giấc mơ. Lý tưởng nhất là 6-8 tiếng mỗi ngày.

Giấc ngủ sâu và nhẹ liên quan đến loại giấc mơ

Giai đoạn ngủ sâu (non-REM) giúp cơ thể nghỉ ngơi tốt hơn nên ít mộng mị. Ngủ nhẹ (REM) thì hoạt động não cao hơn nên dễ gây ra những giấc mộng đa dạng, phong phú.

Kết luận:

Giấc mơ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhiều yếu tố sinh học khác nhau. Do vậy, để cải thiện sức khỏe não bộ cũng như tăng cường khả năng và chất lượng giấc mơ, chúng ta cần chú ý tới chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng cũng như tinh thần lành mạnh.

Bài viết được cập nhật lần cuối: 20/01/2024, 10:10 sáng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *